|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以逸待劳
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐyìdàiláo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng khoẻ ứng mệt; đợi quân địch mệt mỏi rồi tấn công (trong chiến đấu dùng thế thủ bồi dưỡng lực lượng chờ quân địch mệt mỏi, mới tiến đánh.)。指作战的时候采取守势,养精蓄锐,等待来攻的敌人疲劳后再出击。 |
|
|
|
|