Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以身试法


[yǐshēnshìfǎ]
cố tình phạm pháp; tự mình phạm pháp; coi thường pháp luật; thách thức pháp luật。以自己的行为来试试法律的威力。指明知法律的规定而还要去做触犯法律的事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.