Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以身作则


[yǐshēnzuòzé]
lấy mình làm gương; tự mình nêu gương; tự nêu gương。用自己的行动做榜样。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.