Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以讹传讹


[yǐ'échuán'é]
Hán Việt: DĨ NGOA TRUYỀN NGOA
nghe nhầm đồn bậy; nghe sai đồn sai。把本来就不正确的话又错误地传出去,结果越传越错。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.