Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以来


[yǐlái]
đến nay; trước nay。 表示从过去某时直到现在的一段时期。
自古以来
từ xưa đến nay
长期以来
lâu nay
有生以来
từ khi ra đời đến nay
解放以来
từ khi giải phóng đến nay
开春以来
từ đầu xuân đến nay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.