|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以往
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǐwǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng。從前;過去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 產品的質量比以往大有提高。 | | chất lượng sản phẩm so với trước kia được nâng cao hơn nhiều. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 這個地方以往是一片荒野。 | | vùng này trước kia là một bãi hoang dã. |
|
|
|
|