Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以往


[yǐwǎng]
ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng。從前;過去。
產品的質量比以往大有提高。
chất lượng sản phẩm so với trước kia được nâng cao hơn nhiều.
這個地方以往是一片荒野。
vùng này trước kia là một bãi hoang dã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.