|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以往
 | [yǐwǎng] | | |  | ngày xưa; ngày trước; trước kia; đã qua; dĩ vãng。从前;过去。 | | |  | 产品的质量比以往大有提高。 | | | chất lượng sản phẩm so với trước kia được nâng cao hơn nhiều. | | |  | 这个地方以往是一片荒野。 | | | vùng này trước kia là một bãi hoang dã. |
|
|
|
|