Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以外


[yǐwài]
ngoài ra; ngoài đó; ngoài。在一定的时间、处所、数量、范围的界限之外。
十天以外
ngoài mười ngày
办公室以外
bên ngoài phòng làm việc
五步以外
ngoài năm bước
除此以外,还有一点要注意。
ngoài ra còn có một điều cần chú ý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.