|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以外
 | [yǐwài] | | |  | ngoài ra; ngoài đó; ngoài。在一定的时间、处所、数量、范围的界限之外。 | | |  | 十天以外 | | | ngoài mười ngày | | |  | 办公室以外 | | | bên ngoài phòng làm việc | | |  | 五步以外 | | | ngoài năm bước | | |  | 除此以外,还有一点要注意。 | | | ngoài ra còn có một điều cần chú ý. |
|
|
|
|