Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以外


[yǐwài]
ngoài ra; ngoài đó; ngoài。在一定的時間、處所、數量、范圍的界限之外。
十天以外
ngoài mười ngày
辦公室以外
bên ngoài phòng làm việc
五步以外
ngoài năm bước
除此以外,還有一點要注意。
ngoài ra còn có một điều cần chú ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.