Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以后


[yǐhòu]
sau đó; sau này; sau khi; về sau。现在或所说某时之后的时期。
从今以后
từ nay về sau
五年以后
năm năm về sau
毕业以后
sau khi tốt nghiệp
以后,我们还要研究这个问题。
sau này chúng ta còn phải nghiên cứu vấn đề này.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.