Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以内


[yǐnèi]
trong vòng; nội; trong khoảng。在一定的时间、处所、数量、范围的界限之内。
本年以内
trong năm nay
长城以内
trong vòng Trường Thành
五十人以内
trong vòng 50 người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.