Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以为


[yǐwéi]
cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng (thường biểu thị một sự dự đoán sai, có lúc cũng dùng như "认为")。认为。
不以为然
không cho là như vậy
不以为苦,反以为乐。
không cho là khổ, trái lại cho rằng vui sướng.
这部电影我以为很有教育意义。
bộ phim này tôi cho rằng rất có ý nghĩa giáo dục.
我以为是谁呢,原来是你。
tôi tưởng ai chứ, hoá ra là anh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.