Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以下


[yǐxià]
1. dưới; trở xuống。表示位置、次序或数目等在某一点之下。
气温已降到零度以下。
nhiệt độ đã xuống dưới không độ.
请勿携带三岁以下儿童入场。
xin đừng mang trẻ em dưới ba tuổi vào rạp.
2. dưới đây; sau đây。指下面的(话)。
以下就要谈谈具体办法。
sau đây sẽ nói về những biện pháp cụ thể.
以下是我的几点建议。
Dưới đây là mấy đề nghị của tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.