Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以上


[yǐshàng]
1. trở lên; lên。表示位置、次序或数目等在某一点之上。
半山以上石级更陡。
từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
县级以上干部。
cán bộ từ cấp huyện trở lên.
2. trên đây; ở trên。指前面的(话),总括上文。
以上所说的是方针问题。
những điều nói trên đây đều là vấn đề phương châm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.