|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以上
 | [yǐshàng] | | |  | 1. trở lên; lên。表示位置、次序或数目等在某一点之上。 | | |  | 半山以上石级更陡。 | | | từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc. | | |  | 县级以上干部。 | | | cán bộ từ cấp huyện trở lên. | | |  | 2. trên đây; ở trên。指前面的(话),总括上文。 | | |  | 以上所说的是方针问题。 | | | những điều nói trên đây đều là vấn đề phương châm. |
|
|
|
|