|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
以
 | [yǐ] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 4 |  | Hán Việt: DĨ | | |  | 1. dùng; lấy。用;拿。 | | |  | 以 少胜多。 | | | lấy ít thắng nhiều. | | |  | 喻之以 理 | | | dùng lý lẽ nói rõ cho biết | | |  | 赠以 鲜花 | | | tặng hoa | | |  | 2. theo。依;按照。 | | |  | 以 次就座。 | | | theo thứ tự ngồi vào chỗ | | |  | 3. bởi vì; vì。因。 | | |  | 何以 知之? | | | do đâu mà biết điều đó? | | |  | 4. để; nhằm。表示目的。 | | |  | 以 待时机 | | | đợi thời cơ | | |  | 5. vào (đặt trước từ chỉ thời gian)。于;在(时间)。 | | |  | 中华人民共和国以 1949年10月1日宣告成立。 | | | nước Cộng hoà Nhân Dân Trung Hoa tuyên bố thành lập vào ngày 1 tháng 10 năm 1949. |  | 连词 | | |  | 6. mà 。连词,跟'而'相同。 | | |  | 城高以 厚,地广以 深。 | | | thành cao mà dày, hào rộng mà sâu. | | |  | 7. dĩ (đặt trước từ chỉ phương vị, tạo thành từ phương vị hoặc kết cấu phương vị, biểu thị giới hạn thời gian, phương vị, số lượng...)。用在单纯的方位词前,组成合成的方位词或方位结构,表示时间、方位、数量的界限。 | | |  | 以 前 | | | trước đây | | |  | 以 上 | | | trở lên; trên đây | | |  | 三日以 后。 | | | ba ngày sau | | |  | 县级以 上。 | | | cấp huyện trở lên | | |  | 长江以 南。 | | | nam sông Trường Giang | | |  | 五千以 内。 | | | trong vòng năm nghìn | | |  | 二十岁以 下。 | | | dưới 20 tuổi |  | Từ ghép: | | |  | 以暴易暴 ; 以便 ; 以次 ; 以德报怨 ; 以毒攻毒 ; 以讹传讹 ; 以后 ; 以还 ; 以及 ; 以己度人 ; 以近 ; 以儆效尤 ; 以来 ; 以邻为壑 ; 以卵投石 ; 以貌取人 ; 以免 ; 以内 ; 以期 ; 以前 ; 以人废言 ; 以上 ; 以身试法 ; 以身作则 ; 以汤沃雪 ; 以外 ; 以往 ; 以为 ; 以下 ; 以眼还眼, 以牙还牙 ; 以一当十 ; 以逸待劳 ; 以远 ; 以怨报德 ; 以至 ; 以致 ; 以子之矛,攻子之盾 |
|
|
|
|