Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代谢


[dàixiè]
thay thế; thay thế cho nhau; luân phiên。交替;更替。
四时代谢
bốn mùa luân phiên
新陈代谢
sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.