Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代表作


[dàibiǎozuò]
tác phẩm tiêu biểu; kiệt tác; tác phẩm vĩ đại。指具有时代意义的或最能体现作者的水平、风格的著作或艺术作品。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.