Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代沟


[dàigōu]
sự khác nhau; sự khác biệt (giữa hai thế hệ)。指两代人之间在价值观念、心理状态、生活习惯等方面的差异。
目前青年一代与老一代的代沟问题是一个热门话题。
sự khác nhau giữa người già và thế hệ thanh niên là đề tài hấp dẫn hiện nay.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.