|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代沟
| [dàigōu] | | | sự khác nhau; sự khác biệt (giữa hai thế hệ)。指两代人之间在价值观念、心理状态、生活习惯等方面的差异。 | | | 目前青年一代与老一代的代沟问题是一个热门话题。 | | sự khác nhau giữa người già và thế hệ thanh niên là đề tài hấp dẫn hiện nay. |
|
|
|
|