Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代替


[dàitì]
thay; thế; thế chỗ; thay thế。以甲换乙,起乙的作用。
用国产品代替进口货。
dùng hàng trong nước thay hàng nhập khẩu.
他不能去,你代替他去一趟吧!
anh ấy không đi được, anh đi thay anh ấy một chuyến nhé!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.