|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代名词
| [dàimíngcí] | | | 1. cũng giống như; cùng nghĩa với。替代某种名称、词语或说法的词语。 | | | 他所说的'研究研究'不过是敷衍、推托的代名词。 | | anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi. | | | 2. đại danh từ; đại từ。有些语法书中称代词。 |
|
|
|
|