Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代名词


[dàimíngcí]
1. cũng giống như; cùng nghĩa với。替代某种名称、词语或说法的词语。
他所说的'研究研究'不过是敷衍、推托的代名词。
anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
2. đại danh từ; đại từ。有些语法书中称代词。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.