|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代名词
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàimíngcí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cũng giống như; cùng nghĩa với。替代某种名称、词语或说法的词语。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他所说的'研究研究'不过是敷衍、推托的代名词。 | | anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đại danh từ; đại từ。有些语法书中称代词。 |
|
|
|
|