Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代劳


[dàiláo]
1. làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)。(请人)代替自己办事。
我明天不能去,这件事就请你代劳了。
ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi.
2. làm thay; làm hộ; làm giúp (người khác)。代替别人办事。
这是由我代劳,您甭管了。
việc này tôi làm thay cho, anh không phải bận tâm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.