|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代劳
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàiláo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm thay; làm hộ; làm giúp; làm dùm (nhờ người khác)。(请人)代替自己办事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我明天不能去,这件事就请你代劳了。 | | ngày mai tôi không thể đi được, việc này nhờ anh làm giúp tôi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm thay; làm hộ; làm giúp (người khác)。代替别人办事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这是由我代劳,您甭管了。 | | việc này tôi làm thay cho, anh không phải bận tâm. |
|
|
|
|