|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代办
 | [dàibàn] | | |  | 1. làm thay; làm giúp; làm hộ; đại lý。代行办理。 | | |  | 代办托运 | | | đại lý vận chuyển. | | |  | 邮政代办所 | | | sở đại lý bưu điện | | |  | 2. đại diện ngoại giao。一国以外交部长名义派驻另一国的外交代表。 | | |  | 3. đại biện; đại diện lâm thời。大使或公使不在职时,在使馆的高级人员中委派的临时负责人员,叫临时代办。 |
|
|
|
|