Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
代价


[dàijià]
1. tiền mua; giá tiền。获得某种东西所付出的钱。
2. giá; giá phải trả; chi phí。泛指为达到某种目的所耗费的物质或精力。
胜利是用血的代价换来的。
thắng lợi phải trả giá bằng máu.
用最小的代价办更多的事情。
làm được nhiều việc với chi phí thấp nhất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.