|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仙
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiên; thần tiên。仙人;神仙。海云。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 成仙。 | | thành tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 求仙。 | | cầu tiên | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仙丹 ; 仙姑 ; 仙鹤 ; 仙鹤草 ; 仙后坐 ; 仙客来 ; 仙女 ; 仙人 ; 仙人鞭 ; 仙人球 ; 仙人掌 ; 仙山琼阁 ; 仙逝 ; 仙游 ; 仙子 |
|
|
|
|