Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (僊)
[xiān]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: TIÊN
tiên; thần tiên。仙人;神仙。海云。
成仙。
thành tiên
求仙。
cầu tiên
Từ ghép:
仙丹 ; 仙姑 ; 仙鹤 ; 仙鹤草 ; 仙后坐 ; 仙客来 ; 仙女 ; 仙人 ; 仙人鞭 ; 仙人球 ; 仙人掌 ; 仙山琼阁 ; 仙逝 ; 仙游 ; 仙子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.