Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
付款


[fùkuǎn]
1. trả tiền; chi tiền; chi tiêu; chồng tiền。作为对货物或服务的报酬而支付款项。
2. chuyển khoản; gửi。(以即期汇票、付账、汇票等形式)送或寄款给某人或某处。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.