|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
付
| [fù] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: PHÓ | | | 1. giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó。交给。 | | | 交付 | | giao phó | | | 托付 | | phó thác; nhờ; gửi gắm | | | 付表决 | | đưa ra biểu quyết | | | 付诸实施 | | đưa ra thực thi; đưa ra thực hiện | | | 付之一炬 | | đốt hết | | | 尽付东流。 | | tiêu tan hết; hỏng hết mọi việc. | | | 2. chi; chi tiền。给(钱)。 | | | 付款 | | trả tiền; chi tiền | | | 支付 | | chi trả | | | 3. họ Phó。姓。 | | | 4. bộ; đôi; khuôn (lượng từ)。同'副'5.。 | | Từ ghép: | | | 付丙 ; 付出 ; 付方 ; 付排 ; 付讫 ; 付托 ; 付现 ; 付型 ; 付印 ; 付邮 ; 付与 ; 付账 ; 付之一炬 ; 付之一笑 ; 付诸东流 ; 付梓 |
|
|
|
|