|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
付
![](img/dict/02C013DD.png) | [fù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÓ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giao cho; đưa cho; gửi gắm; giao phó。交给。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 交付 | | giao phó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 托付 | | phó thác; nhờ; gửi gắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 付表决 | | đưa ra biểu quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 付诸实施 | | đưa ra thực thi; đưa ra thực hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 付之一炬 | | đốt hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 尽付东流。 | | tiêu tan hết; hỏng hết mọi việc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chi; chi tiền。给(钱)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 付款 | | trả tiền; chi tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 支付 | | chi trả | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Phó。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bộ; đôi; khuôn (lượng từ)。同'副'5.。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 付丙 ; 付出 ; 付方 ; 付排 ; 付讫 ; 付托 ; 付现 ; 付型 ; 付印 ; 付邮 ; 付与 ; 付账 ; 付之一炬 ; 付之一笑 ; 付诸东流 ; 付梓 |
|
|
|
|