Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仗义执言


[zhàngyìzhíyán]
Hán Việt: TRƯỢNG NGHĨA CHẤP NGÔN
bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý; kiên trì chân lý。为了正义说公道话。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.