Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仗义


[zhàngyì]
1. giữ gìn chính nghĩa; ủng hộ chính nghĩa。主持正义。
仗义执言
bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý
2. coi trọng nghĩa khí; trọng nghĩa。讲义气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.