Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
他人


[tārén]
người khác; kẻ khác。别人。
关心他人,比关心自己为重。
quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.