Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
他乡


[tāxiāng]
quê người; đất khách; tha hương。家乡以外的地方(多指离家乡较远的)。
流落他乡
lưu lạc nơi đất khách quê người
他乡遇故知。
tha hương ngộ cố tri (nơi đất khách gặp người quen).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.