|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仔
| [zī] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: TỬ | | 书 | | | trách nhiệm; gánh vác。仔肩,责任;负担。 | | [zǎi] | | 方 | | | con trai; thằng nhóc; thằng cu。儿子。 nam thanh niên; chàng trai; thằng。男青年。 | | | thằng làm công. | | 打工仔。 | | | nhỏ; con (súc vật)。(~儿)幼小的动物。 | | | lợn con | | 猪仔儿。 | | [zǐ] | | Bộ: 亻(Nhân) | | Hán Việt: TỬ | | | non; con。幼小的(多指牲畜、家禽等)。 | | | 仔猪 | | lợn con; heo con; heo sữa. | | | 仔鸡 | | gà con | | Từ ghép: | | | 仔畜 ; 仔鸡 ; 仔肩 ; 仔密 ; 仔兽 ; 仔细 ; 仔鸭 ; 仔鱼 ; 仔猪 |
|
|
|
|