|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仔
![](img/dict/02C013DD.png) | [zī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỬ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trách nhiệm; gánh vác。仔肩,责任;负担。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con trai; thằng nhóc; thằng cu。儿子。 nam thanh niên; chàng trai; thằng。男青年。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | thằng làm công. | | 打工仔。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ; con (súc vật)。(~儿)幼小的动物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | lợn con | | 猪仔儿。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỬ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | non; con。幼小的(多指牲畜、家禽等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仔猪 | | lợn con; heo con; heo sữa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仔鸡 | | gà con | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仔畜 ; 仔鸡 ; 仔肩 ; 仔密 ; 仔兽 ; 仔细 ; 仔鸭 ; 仔鱼 ; 仔猪 |
|
|
|
|