|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仓皇
| [cānghuáng] | | 形 | | | hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt。匆忙而慌张。〖仓黄,苍黄、仓惶〗。 | | | 仓皇失措。 | | hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng | | | 仓皇出逃。 | | hoảng hốt chạy trốn | | | 仓皇逃命。 | | vội vàng thoát thân |
|
|
|
|