|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仓皇
![](img/dict/02C013DD.png) | [cānghuáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hốt hoảng; hoảng hốt; hoảng loạn; vội vàng hoảng hốt。匆忙而慌张。〖仓黄,苍黄、仓惶〗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仓皇失措。 | | hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仓皇出逃。 | | hoảng hốt chạy trốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仓皇逃命。 | | vội vàng thoát thân |
|
|
|
|