|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从长计议
![](img/dict/02C013DD.png) | [cóngchángjìyì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÒNG TRƯỜNG KẾ NGHỊ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn bạc kỹ hơn; tính việc lâu dài; bàn bạc thong thả; suy nghĩ kỹ hơn rồi bàn sau。慢慢儿地多加商量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个问题很复杂,应该从长计议,不要马上就做决定。 | | vấn đề này rất phức tạp, nên bàn bạc kỹ hơn, không thể lập tức quyết định được. |
|
|
|
|