Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从速


[cóngsù]
nhanh chóng; gấp gáp; càng sớm càng tốt; không chậm trễ; vội; cấp bách。赶快;赶紧。
从速处理。
xử lí nhanh chóng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.