|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从而
![](img/dict/02C013DD.png) | [cóng'ér] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 连 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế。上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 由于交通事业的迅速发展,从而为城乡物资交流提供了更为有利的条件。 | | nhờ sự nghiệp giao thông phát triển nhanh, nên đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trao đổi vật tư giữa thành thị và nông thôn. |
|
|
|
|