|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从而
 | [cóng'ér] |  | 连 | | |  | do đó; vì vậy; cho nên; nên; vì thế。上文是原因、方法等,下文是结果、目的等;因此就。 | | |  | 由于交通事业的迅速发展,从而为城乡物资交流提供了更为有利的条件。 | | | nhờ sự nghiệp giao thông phát triển nhanh, nên đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc trao đổi vật tư giữa thành thị và nông thôn. |
|
|
|
|