Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从头


[cóngtóu]
1. từ đầu; từ lúc sơ khai (làm)。(从最初)(做)。
从头儿做起。
làm từ đầu.
2. làm lại; lại; một lần nữa; lại nữa。重新(做)。
从头儿再来。
làm lại từ đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.