|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从前
![](img/dict/02C013DD.png) | [cóngqián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước。过去的时候;以前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 想想从前悲惨遭遇,更加感到今天生活的幸福美满。 | | nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay. |
|
|
|
|