Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从前


[cóngqián]
ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước。过去的时候;以前。
想想从前悲惨遭遇,更加感到今天生活的幸福美满。
nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.