|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从前
| [cóngqián] | | | ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước。过去的时候;以前。 | | | 想想从前悲惨遭遇,更加感到今天生活的幸福美满。 | | nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay. |
|
|
|
|