Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从事


[cóngshì]
1. làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào。投身到(事业中去)。
从事革命。
tham gia cách mạng.
从事文艺创作。
làm công việc sáng tạo văn nghệ.
2. xử lí; xử; đối phó; giải quyết。(按某种办法)处理。
军法从事。
xử theo quân pháp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.