|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
从事
 | [cóngshì] | | |  | 1. làm; tham gia; dấn thân; lao vào; bắt tay vào。投身到(事业中去)。 | | |  | 从事革命。 | | | tham gia cách mạng. | | |  | 从事文艺创作。 | | | làm công việc sáng tạo văn nghệ. | | |  | 2. xử lí; xử; đối phó; giải quyết。(按某种办法)处理。 | | |  | 军法从事。 | | | xử theo quân pháp. |
|
|
|
|