Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[réng]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: NHƯNG
1. dựa vào; chiếu theo; dựa theo。依照(完全照旧)。
2. nhiều lần。频繁。
频仍。
nhiều lần.
3. vẫn。仍然。
仍须努力。
vẫn cần phải cố gắng.
病仍不见好
bệnh vẫn không thấy khỏi.
大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话"
đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Từ ghép:
仍旧 ; 仍然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.