Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
介意


[jièyì]
Chú ý; để ý; để bụng; lưu tâm。把不愉快的事记在心里;在意(多用于否定词后)。
刚才这句话我是无心中说的,你可别介意。
câu nói vừa rồi tôi nói trong lúc vô tình, xin anh đừng để ý nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.