Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
介入


[jièrù]
can dự; can dự vào; dính vào; can thiệp vào; nhúng tay vào。插进两者之间干预其事。
不介入他们两人之间的争端。
không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.