|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
介
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIỚI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giữa; giới; trung gian; ở giữa; nằm giữa。在两者当中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 介绍。 | | giới thiệu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 媒介。 | | môi giới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这座山介于两县之间。 | | ngọn núi này nằm giữa hai huyện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Giới。(Jiè)姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. áo giáp; giáp。甲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 介胄。 | | giáp trụ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 介虫。 | | bọ cánh cứng. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cương trực; thẳng thắn; có khí phách。耿直;有骨气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耿介。 | | cương trực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. giới (từ dùng trong kịch bản hí khúc thời xưa, chỉ những động tác của diễn viên như cười, uống rượu...)。古戏曲剧本中,指示角色表演动作时的用语,如笑介、饮酒介等。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 介词 ; 介壳 ; 介入 ; 介绍 ; 介意 ; 介音 ; 介质 ; 介子 |
|
|
|
|