Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
今朝


[jīnzhāo]
1. hôm nay; ngày hôm nay。说话时的这一天。
2. hiện tại; trước mắt。现在;目前。
数风流人物,还看今朝。
được coi là nhân vật phong lưu, hãy xem lại hiện tại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.