Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
今天


[jīntiān]
1. ngày hôm nay。說話時的這一天。
2. hôm nay; hiện tại; trước mắt。現在;目前。
今天的中國已經不是解放前的中國了。
Trung Quốc hôm nay không phải như Trung Quốc trước giải phóng nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.