Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仇敌


[chóudí]
kẻ thù; cừu địch; kẻ địch; địch thủ; địch quân。仇人;敌人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.