|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (讐、讎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÙ, CỪU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kẻ thù; cừu địch; kẻ địch; vật nguy hại; địch thủ; quân địch。仇敌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 疾恶如仇 。 | | căm ghét như kẻ thù. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同仇 敌忾。 | | cùng căm thù giặc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thù hận; sự thù hằn; mối thù; tình trạng thù địch; oán hận。仇恨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 牢记阶级苦,不忘血泪仇 。 | | ghi nhớ những nỗi khổ của giai cấp, không quên đi mối thù xương máu. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见qiú。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仇雠 ; 仇敌 ; 仇恨 ; 仇家 ; 仇人 ; 仇杀 ; 仇视 ; 仇外 ; 仇隙 ; 仇冤 ; 仇怨 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [Qiú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỪU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Cừu。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chóu |
|
|
|
|