|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僕) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỐC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngã nhào; ngã bổ về phía trước。向前跌倒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前仆后继。 | | người trước ngã nhào, người sau tiếp tục tiến lên. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pú。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BỘC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người hầu; đầy tớ。仆人(跟'主'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 男仆。 | | đầy tớ nam. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 女仆。 | | đầy tớ nữ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bầy tôi này (người đàn ông tự xưng một cách khiêm nhường)。古时男子谦称自己。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pū | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仆从 ; 仆妇 ; 仆仆 ; 仆人 ; 仆役 |
|
|
|
|