Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仅仅


[jǐnjǐn]
vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn)。副词,表示限于某个范围,意思跟'只'相同而更强调。
这座大桥仅仅,半年就完工了。
chiếc cầu này chỉ vẻn vẹn trong vòng nửa năm đã làm xong.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.