|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仅仅
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐnjǐn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻn vẹn; chỉ; mới; vừa vặn (phó từ, biểu thị một phạm vị nào đó, có ý nhấn mạnh hơn)。副词,表示限于某个范围,意思跟'只'相同而更强调。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这座大桥仅仅,半年就完工了。 | | chiếc cầu này chỉ vẻn vẹn trong vòng nửa năm đã làm xong. |
|
|
|
|