|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẨN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻn vẹn; chỉ。仅仅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不仅如此。 | | không chỉ như thế. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝无仅有。 | | tuyệt đối không chỉ có vậy. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见j́n | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仅见 ; 仅仅 ; 仅只 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僅) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jìn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 亻(Nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẬN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần。将近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 士卒仅万人。 | | quân lính gần vạn người. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jǐn |
|
|
|
|