Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (僅)
[jǐn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: CẨN
vẻn vẹn; chỉ。仅仅。
不仅如此。
không chỉ như thế.
绝无仅有。
tuyệt đối không chỉ có vậy.
Ghi chú: 另见j́n
Từ ghép:
仅见 ; 仅仅 ; 仅只
Từ phồn thể: (僅)
[jìn]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: CẬN
gần。将近。
士卒仅万人。
quân lính gần vạn người.
Ghi chú: 另见jǐn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.