Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仁义


[rényì]
nhân nghĩa。仁爱和正义。
仁义道德。
nhân nghĩa đạo đức.
[rén·yi]
hoà nhã; thấu tình đạt lý。性情和蔼,通达情理。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.